--

hồn phách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồn phách

+  

  • Soul vital spirit; soul (as opposite to body)
    • Sợ bạt cả hồn phách
      To be frightened out of one's senses
    • Hồn bay phách lạc
      To be frightened out of one's senses
Lượt xem: 604